Characters remaining: 500/500
Translation

clothes closet

Academic
Friendly

Từ "clothes closet" trong tiếng Anh có thể được dịch "tủ đồ" hoặc "kho chứa quần áo" trong tiếng Việt. Đây một danh từ chỉ một không gian (thường một phòng nhỏ hoặc một phần của phòng) được sử dụng để lưu trữ quần áo, giày dép các phụ kiện thời trang khác.

Định nghĩa:
  • Clothes closet (tủ đồ): một không gian trong nhà, thường cửa, dùng để treo hoặc gấp quần áo để các vật dụng liên quan.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "I hung my jacket in the clothes closet."
  2. Câu phức tạp:

    • "After organizing my clothes closet, I found several items I had forgotten about."
Các biến thể cách sử dụng:
  • Cụm từ "walk-in closet": một loại tủ đồ lớn hơn, đủ cho người đứng bên trong để lấy đồ.

    • dụ: "Her walk-in closet is bigger than my bedroom." (Tủ đồ đi vào của ấy lớn hơn phòng ngủ của tôi.)
  • Cụm từ "linen closet": một tủ chứa khăn trải bàn, ga trải giường các vật dụng liên quan đến giường.

    • dụ: "We keep the extra towels in the linen closet." (Chúng tôi để khăn tắm thêm trong tủ khăn.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Wardrobe: Từ này cũng chỉ một không gian để chứa quần áo, nhưng có thể ám chỉ một chiếc tủ lớn hơn.

    • dụ: "I bought a new wardrobe for my bedroom." (Tôi đã mua một chiếc tủ mới cho phòng ngủ của mình.)
  • Dresser: một chiếc bàn ngăn kéo dùng để lưu trữ quần áo.

    • dụ: "I keep my socks in the dresser." (Tôi để tất của mình trong ngăn kéo.)
Idioms Phrasal Verbs:
  • "Out of the closet": Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ việc công khai về giới tính hoặc một phần của bản thân trước đây chưa được tiết lộ.

    • dụ: "He finally came out of the closet about his sexuality." (Cuối cùng anh ấy đã công khai về giới tính của mình.)
  • "Put away": Cụm động từ này có nghĩa cất đồ vào đúng chỗ, có thể áp dụng khi nói về việc cất quần áo vào tủ.

    • dụ: "Please put away your clothes after doing laundry." (Xin vui lòng cất đồ của bạn sau khi giặt.)
Kết luận:

"Clothes closet" một từ đơn giản nhưng rất hữu ích trong giao tiếp hàng ngày. Việc hiểu về từ này các biến thể của sẽ giúp bạn diễn đạt tốt hơn trong tiếng Anh, đặc biệt khi nói về không gian sống tổ chức đồ đạc.

Noun
  1. kho chứa quần áo.

Comments and discussion on the word "clothes closet"