Từ "clothes closet" trong tiếng Anh có thể được dịch là "tủ đồ" hoặc "kho chứa quần áo" trong tiếng Việt. Đây là một danh từ chỉ một không gian (thường là một phòng nhỏ hoặc một phần của phòng) được sử dụng để lưu trữ quần áo, giày dép và các phụ kiện thời trang khác.
Câu đơn giản:
Câu phức tạp:
Cụm từ "walk-in closet": Là một loại tủ đồ lớn hơn, đủ cho người đứng bên trong để lấy đồ.
Cụm từ "linen closet": Là một tủ chứa khăn trải bàn, ga trải giường và các vật dụng liên quan đến giường.
Wardrobe: Từ này cũng chỉ một không gian để chứa quần áo, nhưng có thể ám chỉ một chiếc tủ lớn hơn.
Dresser: Là một chiếc bàn có ngăn kéo dùng để lưu trữ quần áo.
"Out of the closet": Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ việc công khai về giới tính hoặc một phần của bản thân mà trước đây chưa được tiết lộ.
"Put away": Cụm động từ này có nghĩa là cất đồ vào đúng chỗ, có thể áp dụng khi nói về việc cất quần áo vào tủ.
"Clothes closet" là một từ đơn giản nhưng rất hữu ích trong giao tiếp hàng ngày. Việc hiểu rõ về từ này và các biến thể của nó sẽ giúp bạn diễn đạt tốt hơn trong tiếng Anh, đặc biệt khi nói về không gian sống và tổ chức đồ đạc.